Thực đơn
Bóng_bàn_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014 Bảng huy chương1 | Trung Quốc (CHN) | 6 | 4 | 0 | 10 |
2 | Bắc Triều Tiên (PRK) | 1 | 0 | 2 | 3 |
3 | Nhật Bản (JPN) | 0 | 1 | 3 | 4 |
Hàn Quốc (KOR) | 0 | 1 | 3 | 4 | |
5 | Hồng Kông (HKG) | 0 | 1 | 1 | 2 |
6 | Singapore (SIN) | 0 | 0 | 3 | 3 |
7 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng | 7 | 7 | 14 | 28 |
---|
Thực đơn
Bóng_bàn_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014 Bảng huy chươngLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_bàn_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014 http://www.incheon2014ag.org/Sports/TT/Numberofent... http://www.incheon2014ag.org/asiadStory/incheonAsi... https://web.archive.org/web/20140922213505/http://... https://web.archive.org/web/20141007010818/http://...